Các Loại Phí Trong Tiếng Anh

Các Loại Phí Trong Tiếng Anh

Học phí trong tiếng Anh là gì? Và làm thế nào để phân biệt các loại tiền phí trong tiếng Anh? Cùng OEA Vietnam giải đáp các câu hỏi trên và trau dồi thêm các từ vựng liên quan đến các hoạt động chi tiêu bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

Học phí trong tiếng Anh là gì? Và làm thế nào để phân biệt các loại tiền phí trong tiếng Anh? Cùng OEA Vietnam giải đáp các câu hỏi trên và trau dồi thêm các từ vựng liên quan đến các hoạt động chi tiêu bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

Học phí trong tiếng Anh là gì?

Học phí tiếng Anh là “Tuition fees”

Phiên âm: /tuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/ (Danh từ)

Định nghĩa: Khoản tiền mà sinh viên phải trả cho các hoạt động giảng dạy tại trường (thường ở bậc đại học hoặc cao hơn).

Ví dụ: They are studying in a university where the tuition fees are very high. (Họ đang học tại một trường đại học có học phí rất cao.)

Phân biệt các loại tiền phí trong tiếng Anh

Ngoài câu hỏi “Học phí tiếng Anh là gì?”, OEA sẽ giúp bạn phân biệt thêm các loại tiền phí phổ biến trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Định nghĩa: Là số tiền cố định hay một hạn mức thanh toán.

Ví dụ: We agreed to borrow money at a high rate of interest. (Chúng tôi đã đồng ý vay tiền với lãi suất cao.)

Định nghĩa: Là số tiền được trả cho một công việc cụ thể hay một quyền hoặc dịch vụ cụ thể, chẳng hạn như phí đăng ký (registration fee), phí thành viên (membership fee).

Ví dụ: The bank should cut its admin fees if they want to attract more new customers. (Ngân hàng nên cắt giảm phí quản trị nếu muốn thu hút thêm khách hàng mới.)

Định nghĩa: Tiền phạt cần đóng khi phạm luật hoặc làm trái quy định.

Ví dụ: He had to pay 10 dollars for a parking fine. (Anh ta phải trả 10 đô la tiền phạt đỗ xe.)

Định nghĩa: Phí cầu đường (số tiền phải trả để sử dụng đường, cầu,…)

Ví dụ: Tolls are collected electronically on most motorways. (Phí cầu đường được thu điện tử trên hầu hết các đường cao tốc.)

Định nghĩa: Tiền thuê (số tiền phải trả để thuê thứ gì đó)

Ví dụ: Property rental is quite expensive in the capital. (Giá thuê bất động sản ở thủ đô khá đắt đỏ.)

Định nghĩa: Số tiền bạn trả cho việc di chuyển bằng phương tiện (xe buýt, tàu hỏa, taxi,…)

Ví dụ: It’s estimated that the rail fares would increase a long-term 50 percent. (Người ta ước tính rằng giá vé đường sắt sẽ tăng 50% trong dài hạn.)

Định nghĩa: Tiền phí cho dịch vụ hay hàng hoá (thường dùng với các sản phẩm dịch vụ).

Ví dụ: Bread and milk are placed on the table at no additional charge. (Bánh mì và sữa được đặt trên bàn miễn phí.)

Các từ vựng thường dùng trong chi tiêu

Trên đây là bài viết giúp các bạn trả lời được câu hỏi “Học phí tiếng Anh là gì?, đồng thời giúp các bạn phân biệt được các loại chi phí trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết này, người học có thêm cho mình kiến thức về từ vựng, từ đó hoàn thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình tốt hơn.

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:

Một số câu hỏi về chủ đề các quốc gia trên Thế Giới

Q1: Đâu là quốc gia đông dân nhất thế giới?

A1: Theo cập nhật mới nhất (2/5/2023) thì Ấn Độ là nước đông dân nhất với hơn 1,4 tỉ người

Q2: Đâu là quốc gia lớn nhất thế giới?

A2: Nga là quốc gia lớn nhất thế giới theo diện tích. Lãnh thổ của nó rộng lớn, có diện tích 17.098.242 km2

A3: Tính đến 2023, trên Thế Giới có 193 quốc gia được công nhận và là thành viên của Liên Hợp Quốc

Q4: Quốc gia lâu đời nhất thế giới là?

A4: Quốc gia lâu đời nhất trên thế giới là Cộng hòa San Marino. Tên chính thức là Cộng hòa San Marino, và nó được cho là đã được thành lập vào năm 301.

Q5: Đâu là quốc gia nhỏ nhất thế giới?

A5: Thành phố Vatican là quốc gia nhỏ nhất trên thế giới. Có diện tích khoảng 0,44 km2, nơi đây được biết đến là nơi ở của Giáo hoàng.